Trí Việt Industrial Mall tự hào là nhà phân phối và nhập khẩu tất cả các
SINEE EM730-055-3-55KW
1. Cam kết chất lượng sản phẩm
Tại Trí Việt trước khi báo giá sản phẩm chúng tôi sẽ tư vấn và cam kết với khách hàng như sau:
- Đối với các sản phẩm còn sản xuất hoặc có sẵn tồn kho tại kho ở Việt Nam hoặc kho đối tác ở nước ngoài chúng tôi cam kết giao hàng mới 100% và nguyên bản của nhà sản xuất.
- Đối với các sản phẩm đã ngưng sản xuất chỉ còn hàng cũ hoặc sản phẩm cũ được tân trang lại chúng tôi sẽ tư vấn cho khách hàng nắm rõ tình trạng và thời gian bảo hành sản phẩm để khách hàng quyết định nên mua sản phẩm hay không.
- Chúng tôi cam kết không bán hàng kém chất lượng, hàng giả hoặc hàng tân trang cho khách hàng sau khi đã tư vấn và cam kết giao hàng mới 100% và nguyên bản của nhà sản xuất trước đó. Chúng tôi đề cao sự uy tín lên hàng đầu, lấy khách hàng làm trung tâm, vì lợi ích của khách hàng trước tiên.
2. Thông tin sản phẩm

2.1. Khái quát chung biến tần Sinee EM730
- Biến tần Sinee EM730 / EM730E là biến tần phổ thông cỡ nhỏ và có độ tin cậy cao.
- Biến tần Sinee EM730 hỗ trợ động cơ không đồng bộ xoay chiều ba pha, trong khi EM730E hỗ trợ động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu.
- Chúng hỗ trợ nhiều công nghệ điều khiển truyền động, chẳng hạn như điều khiển vector VF (VVF) và điều khiển vector không cảm biến tốc độ (SVC); đầu ra tốc độ và đầu ra mô-men xoắn; truy cập Wi-Fi và gỡ lỗi phần mềm nền.
- Hỗ trợ gỡ lỗi bằng APP điện thoại di động hoặc giám sát trạng thái biến tần;
- Hỗ trợ mô-đun Wi-Fi hoặc truy cập cổng nối tiếp;
- Chức năng phần mềm nền PC phong phú và tiện lợi;
- Chịu được nhiệt độ môi trường xung quanh lên đến 50 ℃
- Hỗ trợ “con thoi một phím” để điều chỉnh tốc độ nhanh chóng và chính xác;
- Bảo vệ hoàn hảo: Bảo vệ chống ngắn mạch, quá dòng, quá áp, quá tải, quá nhiệt, v.v.
2.2. Thông số cơ bản biến tần Sinee EM730


- Thông số chế độ chạy – f00.01
- Bằng 0 : Chế độ V/F
- Bằng 1 : Chế độ SVC (Speed sensorless vector control)
- Thông số lệnh chạy : F00.02
- Bằng 0 : Chạy trên mặt bàn phím
- Bằng 1 : Chạy lệnh chạy ngoài terminal
- Bằng 2 : Lệnh chạy truyền thông
- Thông số chế độ lệnh chạy ngoài : F00.03
- Bằng 0 : Terminal RUN lệnh chạy, F/R chiều chạy
- Bằng 1 : Terminal RUN chạy thuận, F/R chạy nghịch
- Bằng 2 : Terminal RUN NO chạy thuận, Xi NC dừng, F/R NO chạy nghịch
- Bằng 3 : Terminal RUN NO lệnh chạy, Xi NC dừng, F/R chiều chạy
- Thông số nguồn tần số : F00.04
- Bằng 0 : Tần số nhập thông số F00.07
- Bằng 1 : Nguồn tần số cấp từ chân AI1
- Bằng 2 : Nguồn tần số cấp từ chân AI2
- Bằng 5 : Nguồn tần số dạng xung tốc độ cao chân X5
- Bằng 6 : Nguồn tần số truyền thông dạng phần trăm tần số Max
- Bằng 7 : Nguồn tần số truyền thông nhập trực tiếp
- Bằng 8 : Tần số biến trở bàn phím
- Thời gian tăng tốc F00.14 – (0.00 — 650.00)
- Thời gian giảm tốc F00.15 – (0.00 — 650.00)
- Tần số lớn nhất F00.16 – (1.00 — 600.00Hz)
- Tần số giới hạn trên F00.18 – (0.00 — F00.16 Hz)
- Tần số giới hạn dưới F00.19(Hz)
- Chiều quay động cơ F00.20
- Bằng 0 : Quay thuận
- Bằng 1 : Quay nghịch
- Dừng tự do : F04.19
- Bằng 0 : Dừng giảm tốc
- Bằng 1 : Dừng tự do
- Reset mặc định nhà máy F12.14 = 1
2.3. Thông số động cơ
- Thông số lựa chọn loại động cơ : F01.00
- Bằng 0 : Động cơ không đồng bộ thường
- Bằng 1 : Động cơ Torque
- Bằng 2 : Động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu
- Thông số công suất động cơ(kW) : F01.01 (0.10 — 650.00 kW)
- Thông số điện áp định mức(V) : F01.02 (50 — 2000V)
- Thông số điện dòng điện định mức(A) : F01.03
- 0.01 – 600.00 (<= 75kW)
- 0.1 – 600.0 (>75kW)
- Thông số tần số định mức(Hz) F01.04 (0.01 – 600.00Hz)
- Thông số tốc độ định mức động cơ (rpm) (1–60000rpm)
- Thông số sơ đồ đấu dây động cơ : F01.05
- Bằng 0 : Động cơ đấu sao
- Bằng 1 : Động cơ đấu tam giác
EM730/EM730E-0R4-2B, EM730/EM730E-0R7-2B, EM730/EM730E-1R5-2B, EM730/EM730E-2R2-2B, EM730/EM730E-0R7-3B, EM730/EM730E-1R5-3B, EM730/EM730E-2R2-3B, EM730/EM730E-4R0-3B, EM730/EM730E-5R5-3B, EM730/EM730E-7R5-3B, EM730/EM730E-011-3B, EM730/EM730E-015-3B, EM730/EM730E-018-3B, EM730/EM730E-022-3B, EM730/EM730E-030-3/3B, EM730/EM730E-037-3/3B, EM730/EM730E-045-3, EM730/EM730E-055-3, EM730/EM730E-075-3, EM730/EM730E-090-3, EM730/EM730E-110-3, EM730/EM730E-132-3, EM730/EM730E-160-3.
3. Thời gian giao hàng và điều khoản dịch vụ (SINEE EM730-055-3-55KW)
3.1. Thời gian giao hàng:
SINEE EM730-055-3-55KW
- Đối với sản phẩm có sẵn:Giao hàng trong vòng 01-04 ngày (tùy theo khu vực và tỉnh thành trên toàn quốc).
- Đối với sản phẩm đặt hàng:Theo thời gian giao hàng trong “Báo giá thiết bị”.
3.2. Điều khoản thanh toán:
SINEE EM730-055-3-55KW
- Đối với hàng có sẵn:Thanh toán 100% trước khi hoặc ngay khi giao hàng hóa và chứng từ liên quan.
- Đối với đặt hàng:Thanh toán 40%-50% khi đặt hàng, 50%-60% khi có thông báo giao hàng và chứng từ
- Công nợ:Vấn đề hỗ trợ công nợ sẽ được trao đổi cụ thể trong quá trình làm việc với khách hàng
3.3. Điều khoản bảo hành:
SINEE EM730-055-3-55KW
Sản phẩm sẽ không được bảo hành khi sử dụng, vận hành, bảo dưỡng không đúng theo các quy định của nhà sản xuất và do các nguyên nhân bất khả kháng như: Thiên tai, hoả hoạn, môi trường, phá hoại hay tem niêm phong bảo hành bị xé rách…
4. Danh mục sản phẩm được phân phối tại Triviettech Industrial Mall
SINEE EM730-055-3-55KW
Nhà phân phối và nhập khẩu chính hãng các sản phẩm:
Biến tần | PLC | HMI | Servo | Thiết bị ngành nhựa | Cảm biến | Cáp lập trình & pin PLC |Thủy lực – Khí nén | Tủ điện – Phụ kiện tủ điện | Thiết bị nhiệt từ | Phụ kiện máy CNC| Linh kiện công suất | Khởi động mềm | LCD | Tấm cảm ứng | Solar | Thiết bị xi mạ nhựa | Phụ kiện cơ khí | Máy móc công nghiệp | Toàn bộ thiết bị công nghiệp & cơ khí chất lượng cao |




