Trí Việt Industrial Mall tự hào là nhà phân phối và nhập khẩu tất cả các dòng sản phẩm chính hãng Biến tần Delta VFD17AMS43ANSAA 7.5kW 3 Pha 380V
1. Cam kết chất lượng sản phẩm
Tại Trí Việt trước khi báo giá sản phẩm chúng tôi sẽ tư vấn và cam kết với khách hàng như sau:
- Đối với các sản phẩm còn sản xuất hoặc có sẵn tồn kho tại kho ở Việt Nam hoặc kho đối tác ở nước ngoài chúng tôi cam kết giao hàng mới 100% và nguyên bản của nhà sản xuất.
- Đối với các sản phẩm đã ngưng sản xuất chỉ còn hàng cũ hoặc sản phẩm cũ được tân trang lại chúng tôi sẽ tư vấn cho khách hàng nắm rõ tình trạng và thời gian bảo hành sản phẩm để khách hàng quyết định nên mua sản phẩm hay không.
- Chúng tôi cam kết không bán hàng kém chất lượng, hàng giả hoặc hàng tân trang cho khách hàng sau khi đã tư vấn và cam kết giao hàng mới 100% và nguyên bản của nhà sản xuất trước đó. Chúng tôi đề cao sự uy tín lên hàng đầu, lấy khách hàng làm trung tâm, vì lợi ích của khách hàng trước tiên.
2. Thông tin sản phẩm

2.1. Khái quát
Biến tần Delta VFD17AMS43ANSAA 7.5kW 3 Pha 380V
Biến tần Delta MS300 Series Delta là dòng điều khiển vector dạng nhỏ gọn chắc chắn, thiết kế theo dạng compact nhỏ gọn, có thể cho ghép sát nhiều biến tần cùng nhau để tiết kiệm không gian cho tủ điện, nhiệt độ vận hành từ -20 đến 40 độ C. Hỗ trợ động cơ IM và động cơ PM cho ứng dụng linh hoạt và đảm bảo tiêu chuẩn an toàn STO.
2.2. Mô tả sản phẩm
Biến tần Delta VFD17AMS43ANSAA 7.5kW 3 Pha 380V
Biến tần Delta MS300 hỗ trợ hàng loạt các chức năng cần thiết gồm PLC cho ứng dụng lập trình đơn giản, một cổng USB giúp việc upload hay download dữ liệu nhanh hơn, và 1 khe cắm cho rất nhiều card truyền thông. Vì có thiết kế nhỏ gọn nên sẽ giúp tiết kiệm về không gian lắp đặt, giảm tối đa thời gian cài đặt và đấu nối.
2.3. Những tính năng kỹ thuật nổi bật của Biến tần Delta MS300 Series (1)
Biến tần Delta VFD17AMS43ANSAA 7.5kW 3 Pha 380V
Có một ngõ vào đọc xung tốc độ cao MI7, hỗ trợ tốc độ lớn nhất lên đến 33 Khz
Một ngõ ra xung tốc độ cao DFM hỗ trợ tốc độ lên tới 33 Khz
Lớp phủ PCB mới cho mạch (tiêu chuẩn IEC 60721-3-3 loại 3C và thiết kế thích hợp cho các ứng dụng với môi trường khắc nghiệt)
Tích hợp một khe cho cards giao tiếp như Profibus DP, CANopen, MODBUS TCP, DeviceNet, EtherNet/IP
2.4. Những tính năng kỹ thuật nổi bật của Biến tần Delta CP2000 Series (2)
Biến tần Delta VFD17AMS43ANSAA 7.5kW 3 Pha 380V
Tần số tại ngõ ra đối với các model chuẩn đạt 0-599 Hz, với model tốc độ cao đạt 0 – 1500 Hz (điều khiển v/f)
Khả năng chịu quá tải 120% trong 60s tải thường, tải nặng 200% dòng định mức trong 2s
MS300 PLC tích hợp PLC với bộ nhớ 2K bước
Tích hợp brake choppers đối với tất cả các series
Bàn phím Led 5 ký tự số cho việc cài đặt hiển thị, có thể kéo dài ra bên ngoài
| Model | VFD17AMS43ANSAA |
| Series | MS300 |
| Điện áp ngõ vào | 3 Pha 380-460V |
| Điện áp ngõ ra | 3 Pha 380-460V |
| Công suất | 7.5kW |
| Dòng điện ngõ ra | 20.5/17A |
| Khả năng chịu tải | (ND/HD) 120% trong 60 giây/150% trong 60 giây |
| Phương thức điều khiển | V/F, SVC |
| Chức năng bảo vệ | Bảo vệ quá dòng, quá áp, quá nhiệt, bảo vệ lỗi pha |
| Truyền thông | PROFIBUS DP, DeviceNet, Modbus TCP, EtherNet/IP, CANopen, EtherCAT |
| Độ kín nước | IP20 |
| Kiểu làm mát | Làm mát bằng quạt |
| Ứng dụng | Máy công cụ, máy dệt, máy chế biến gỗ, máy đóng gói, điện tử, quạt, máy bơm, máy nén khí |
| Khối lượng | 2.07kg |
| Kích thước (WxHxD) | 109x207x154mm |
2.5. Mã sản phẩm
| SKU | Công suất | Dòng chịu tải | Điện áp ngõ vào | Điện áp ngõ ra |
|---|---|---|---|---|
| VFD1A6MS11ANSAA | 0.2kW | 1.6A | 1 Pha 110V | 3 Pha 220V |
| VFD1A6MS11ENSAA | 0.2kW | 1.6A | 1 Pha 110V | 3 Pha 220V |
| VFD2A5MS11ANSAA | 0.4kW | 2.5A | 1 Pha 110V | 3 Pha 220V |
| VFD2A5MS11ENSAA | 0.4kW | 2.5A | 1 Pha 110V | 3 Pha 220V |
| VFD4A8MS11ANSAA | 0.75kW | 4.8A | 1 Pha 110V | 3 Pha 220V |
| VFD4A8MS11ENSAA | 0.75kW | 4.8A | 1 Pha 110V | 3 Pha 220V |
| VFD1A6MS21ANSAA | 0.2kW | 1.6A | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V |
| VFD1A6MS21ENSAA | 0.2kW | 1.6A | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V |
| VFD1A6MS21AFSAA | 0.2kW | 1.6A | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V |
| VFD2A8MS21ANSAA | 0.4kW | 2.8A | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V |
| SKU | Công suất | Dòng chịu tải | Điện áp ngõ vào | Điện áp ngõ ra |
|---|---|---|---|---|
| VFD2A8MS21ENSAA | 0.4kW | 2.8A | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V |
| VFD2A8MS21AFSAA | 0.4kW | 2.8A | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V |
| VFD4A8MS21ANSAA | 0.75kW | 4.8A | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V |
| VFD4A8MS21AFSAA | 0.75kW | 4.8A | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V |
| VFD4A8MS21ENSAA | 0.75kW | 4.8A | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V |
| VFD7A5MS21ANSAA | 1.5kW | 7.5A | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V |
| VFD7A5MS21AFSAA | 1.5kW | 7.5A | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V |
| VFD7A5MS21ENSAA | 1.5kW | 7.5A | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V |
| VFD11AMS21ANSAA | 2.2kW | 11A | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V |
| VFD11AMS21AFSAA | 2.2kW | 11A | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V |
| SKU | Công suất | Dòng chịu tải | Điện áp ngõ vào | Điện áp ngõ ra |
|---|---|---|---|---|
| VFD11AMS21ENSAA | 2.2kW | 11A | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V |
| VFD1A6MS23ANSAA | 0.2kW | 1.6A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
| VFD1A6MS23ENSAA | 0.2kW | 1.6A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
| VFD2A8MS23ANSAA | 0.4kW | 2.8A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
| VFD2A8MS23ENSAA | 0.4kW | 2.8A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
| VFD4A8MS23ANSAA | 0.75kW | 4.8A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
| VFD4A8MS23ENSAA | 0.75kW | 4.8A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
| VFD7A5MS23ANSAA | 1.5kW | 7.5A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
| VFD7A5MS23ENSAA | 1.5kW | 7.5A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
| VFD11AMS23ANSAA | 2.2kW | 11A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
| SKU | Công suất | Dòng chịu tải | Điện áp ngõ vào | Điện áp ngõ ra |
|---|---|---|---|---|
| VFD11AMS23ENSAA | 2.2kW | 11A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
| VFD17AMS23ANSAA | 4kW | 17A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
| VFD17AMS23ENSAA | 4kW | 17A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
| VFD25AMS23ANSAA | 5.5kW | 25A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
| VFD25AMS23ENSAA | 5.5kW | 25A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
| VFD33AMS23ANSAA | 7.5kW | 33A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
| VFD33AMS23ENSAA | 7.5kW | 33A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
| VFD49AMS23ANSAA | 11kW | 49A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
| VFD49AMS23ENSAA | 11kW | 49A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
| VFD65AMS23ANSAA | 15kW | 65A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
| SKU | Công suất | Dòng chịu tải | Điện áp ngõ vào | Điện áp ngõ ra |
|---|---|---|---|---|
| VFD65AMS23ENSAA | 15kW | 65A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
| VFD1A5MS43ANSAA | 0.4kW | 1.5A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
| VFD1A5MS43ENSAA | 0.4kW | 1.5A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
| VFD1A5MS43AFSAA | 0.4kW | 1.5A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
| VFD2A7MS43ANSAA | 0.75kW | 2.7A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
| VFD2A7MS43ENSAA | 0.75kW | 2.7A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
| VFD2A7MS43AFSAA | 0.75kW | 2.7A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
| VFD4A2MS43ANSAA | 1.5kW | 4.2A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
| VFD4A2MS43ENSAA | 1.5kW | 4.2A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
| VFD4A2MS43AFSAA | 1.5kW | 4.2A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
| SKU | Công suất | Dòng chịu tải | Điện áp ngõ vào | Điện áp ngõ ra |
|---|---|---|---|---|
| VFD49AMS23ENSAA | 11kW | 49A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
| VFD4A2MS43AFSAA | 1.5kW | 4.2A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
| VFD4A2MS43ANSAA | 1.5kW | 4.2A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
| VFD4A2MS43ENSAA | 1.5kW | 4.2A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
| VFD4A8MS11ANSAA | 0.75kW | 4.8A | 1 Pha 110V | 3 Pha 220V |
| VFD4A8MS11ENSAA | 0.75kW | 4.8A | 1 Pha 110V | 3 Pha 220V |
| VFD4A8MS21AFSAA | 0.75kW | 4.8A | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V |
| VFD4A8MS21ANSAA | 0.75kW | 4.8A | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V |
| VFD4A8MS21ENSAA | 0.75kW | 4.8A | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V |
| VFD4A8MS23ANSAA | 0.75kW | 4.8A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
| SKU | Công suất | Dòng chịu tải | Điện áp ngõ vào | Điện áp ngõ ra |
|---|---|---|---|---|
| VFD4A8MS23ENSAA | 0.75kW | 4.8A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
| VFD5A5MS43AFSAA | 2.2kW | 5.5A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
| VFD5A5MS43ANSAA | 2.2kW | 5.5A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
| VFD5A5MS43ENSAA | 2.2kW | 5.5A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
| VFD65AMS23ANSAA | 15kW | 65A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
| VFD65AMS23ENSAA | 15kW | 65A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
| VFD7A5MS21AFSAA | 1.5kW | 7.5A | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V |
| VFD7A5MS21ANSAA | 1.5kW | 7.5A | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V |
| VFD7A5MS21ENSAA | 1.5kW | 7.5A | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V |
| VFD7A5MS23ANSAA | 1.5kW | 7.5A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
| SKU | Công suất | Dòng chịu tải | Điện áp ngõ vào | Điện áp ngõ ra |
|---|---|---|---|---|
| VFD7A5MS23ENSAA | 1.5kW | 7.5A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
| VFD9A0MS43AFSAA | 4kW | 9A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
| VFD9A0MS43AFSAA | 4kW | 9A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
| VFD9A0MS43ANSAA | 4kW | 9A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
| VFD9A0MS43ENSAA | 4kW | 9A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
3. Thời gian giao hàng và điều khoản dịch vụ(Biến tần Delta VFD17AMS43ANSAA 7.5kW 3 Pha 380V)
3.1. Thời gian giao hàng:
- Đối với sản phẩm có sẵn:Giao hàng trong vòng 01-04 ngày (tùy theo khu vực và tỉnh thành trên toàn quốc).
- Đối với sản phẩm đặt hàng:Theo thời gian giao hàng trong “Báo giá thiết bị”.
3.2. Điều khoản thanh toán:
- Đối với hàng có sẵn:Thanh toán 100% trước khi hoặc ngay khi giao hàng hóa và chứng từ liên quan.
- Đối với đặt hàng:Thanh toán 40%-50% khi đặt hàng, 50%-60% khi có thông báo giao hàng và chứng từ
- Công nợ:Vấn đề hỗ trợ công nợ sẽ được trao đổi cụ thể trong quá trình làm việc với khách hàng
3.3. Điều khoản bảo hành:
Sản phẩm sẽ không được bảo hành khi sử dụng, vận hành, bảo dưỡng không đúng theo các quy định của nhà sản xuất và do các nguyên nhân bất khả kháng như: Thiên tai, hoả hoạn, môi trường, phá hoại hay tem niêm phong bảo hành bị xé rách…
4. Danh mục sản phẩm được phân phối tại Triviettech Industrial Mall
Biến tần Delta VFD17AMS43ANSAA 7.5kW 3 Pha 380V Nhà phân phối và nhập khẩu chính hãng các sản phẩm:
Biến tần | PLC | HMI | Servo | Thiết bị ngành nhựa | Cảm biến | Cáp lập trình & pin PLC |Thủy lực – Khí nén | Tủ điện – Phụ kiện tủ điện | Thiết bị nhiệt từ | Phụ kiện máy CNC| Linh kiện công suất | Khởi động mềm | LCD | Tấm cảm ứng | Solar | Thiết bị xi mạ nhựa | Phụ kiện cơ khí | Máy móc công nghiệp | Toàn bộ thiết bị công nghiệp & cơ khí chất lượng cao |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP TỰ ĐỘNG HÓA TRÍ VIỆT
- Địa Chỉ Hồ Chí Minh: 36/6 đường số 4, khu phố 5, phường An Lạc A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh.
- Địa Chỉ Hà Nội: G1010, CC. Xuân Mai Complex, P. Yên Nghĩa, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- DĐ: 0984868617
- Email: trivietautomation.info@gmail.com
- MST: 0316876097
- Website: www.triviettech.com.vn – www.tudonghoatriviet.com
- YouTube: youtube.com/triviettech
- TikTok: tiktok.com/triviettech
- Facebook: facebook.com/triviettech



